Sự Cố Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các chức vụ thường gặp trong Khoa nha!
Phân biệt “Biology course” và “Biology subject”
“Biology course” thường được sử dụng để chỉ một khóa học cụ thể trong một chương trình đào tạo, ví dụ như “I am taking a biology course this semester.” Trong khi đó, “Biology subject” thường được sử dụng để chỉ một môn học trong chương trình đào tạo, ví dụ như “Biology is one of the subjects in the science curriculum.”.
Bài viết về sinh học bằng tiếng Anh
Biology is the study of life and living organisms. It encompasses a wide range of topics, including genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Biology is a natural science that seeks to understand the workings of living organisms, from the smallest microorganisms to the largest mammals. It is an incredibly diverse and fascinating field, with many different branches and subdisciplines. Some of the key areas of study in biology include genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Understanding the principles of biology is essential for understanding the world around us, and the role we play in it. It can also provide the foundation for a career in a wide range of fields, including medicine, agriculture, and environmental science.
Sinh học là nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống. Nó bao gồm một loạt các chủ đề, bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái và hóa sinh. Sinh học là một môn khoa học tự nhiên nhằm tìm hiểu hoạt động của các sinh vật sống, từ vi sinh vật nhỏ nhất đến động vật có vú lớn nhất. Đây là một lĩnh vực vô cùng đa dạng và hấp dẫn, với nhiều nhánh và phân ngành khác nhau. Một số lĩnh vực nghiên cứu chính trong sinh học bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái học và hóa sinh. Hiểu các nguyên tắc sinh học là điều cần thiết để hiểu thế giới xung quanh chúng ta và vai trò của chúng ta trong đó. Nó cũng có thể cung cấp nền tảng cho sự nghiệp trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nông nghiệp và khoa học môi trường.
Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của từ ‘student’ trong tiếng Anh nha!
- học sinh: Students in this class all have above average academic performance. (Học sinh trong lớp này đều có học lực trên trung bình.)
- sinh viên: Most of the students in this batch found jobs after graduation. (Hầu hết các sinh viên khóa này đều tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.)
- học viên: The students are allowed to re-take the test if they fail. (Học viên sẽ được thi lại nếu như kết quả không đạt.)